Phiên âm : shòu jiǎng.
Hán Việt : thụ tưởng.
Thuần Việt : được thưởng; nhận thưởng; lãnh thưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được thưởng; nhận thưởng; lãnh thưởng得到奖励